士力架 shì lì jià
volume volume

Từ hán việt: 【sĩ lực giá】

Đọc nhanh: 士力架 (sĩ lực giá). Ý nghĩa là: Snickers (thanh kẹo).

Ý Nghĩa của "士力架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

士力架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Snickers (thanh kẹo)

Snickers (candy bar)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士力架

  • volume volume

    - shì kuài 劳力士 láolìshì

    - Đó là một chiếc Rolex.

  • volume volume

    - 收集 shōují 劳力士 láolìshì 钻石 zuànshí

    - Tôi sưu tập Rolex và kim cương.

  • volume volume

    - de 钱包 qiánbāo 劳力士 láolìshì 手表 shǒubiǎo dōu zài

    - Vẫn có ví của anh ấy và một chiếc đồng hồ Rolex.

  • volume volume

    - qǐng kàn 世界 shìjiè shàng 力大无比 lìdàwúbǐ de 大力士 dàlìshì

    - Hãy xem người đàn ông mạnh mẽ vĩ đại trên thế giới.

  • volume volume

    - 那名 nàmíng 力士 lìshì 身强体壮 shēnqiángtǐzhuàng

    - Người lực sĩ đó thân thể cường tráng.

  • volume volume

    - 年轻 niánqīng de 士兵 shìbīng 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Các binh sĩ trẻ tràn đầy sức sống.

  • volume volume

    - zài 努力 nǔlì 架不住 jiàbúzhù de 天赋 tiānfù

    - Bạn nỗ lực cũng không bằng thiên phú của anh ấy.

  • volume volume

    - fāng 女士 nǚshì hěn yǒu 亲和力 qīnhélì

    - Bà Phường rất có sức hút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao