Đọc nhanh: 士力架 (sĩ lực giá). Ý nghĩa là: Snickers (thanh kẹo).
士力架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Snickers (thanh kẹo)
Snickers (candy bar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士力架
- 是 块 劳力士
- Đó là một chiếc Rolex.
- 我 收集 劳力士 与 钻石
- Tôi sưu tập Rolex và kim cương.
- 他 的 钱包 和 劳力士 手表 都 在
- Vẫn có ví của anh ấy và một chiếc đồng hồ Rolex.
- 请 看 世界 上 力大无比 的 大力士
- Hãy xem người đàn ông mạnh mẽ vĩ đại trên thế giới.
- 那名 力士 身强体壮
- Người lực sĩ đó thân thể cường tráng.
- 年轻 的 士兵 充满活力
- Các binh sĩ trẻ tràn đầy sức sống.
- 你 再 努力 也 架不住 他 的 天赋
- Bạn nỗ lực cũng không bằng thiên phú của anh ấy.
- 坊 女士 很 有 亲和力
- Bà Phường rất có sức hút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
士›
架›