Đọc nhanh: 士师记 (sĩ sư ký). Ý nghĩa là: Sách các thẩm phán.
士师记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách các thẩm phán
Book of Judges
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士师记
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 他 认真 笔记 老师 的 讲解
- Anh ấy nghiêm túc ghi chép giải thích của giáo viên.
- 我们 记录 得 很 详细 , 但 老师 还是 不 满意
- Chúng tôi đã ghi chép lại rất cẩn thận, nhưng giáo viên vẫn không vừa lòng.
- 我 记录 好 老师 的 讲话 了
- Tôi đã ghi lại lời thầy giáo giảng bài rồi.
- 你 要 好好 记忆 老师 讲 的 内容
- Bạn nên ghi nhớ thật tốt những gì thầy cô nói.
- 老师 要求 我 把 演说 的 要点 记下来
- Giáo viên yêu cầu tôi ghi lại điểm chính của bài diễn thuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
师›
记›