Đọc nhanh: 士农工商 (sĩ nông công thương). Ý nghĩa là: "bốn giai cấp" của Trung Quốc cổ đại, tức là học giả, nông dân, nghệ nhân và thương gia.
士农工商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "bốn giai cấp" của Trung Quốc cổ đại, tức là học giả, nông dân, nghệ nhân và thương gia
"the four classes" of ancient China, i.e. scholars, farmers, artisans, and merchants
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 士农工商
- 士农工商
- sĩ nông công thương.
- 农业 工业 为 立国之本
- Nông nghiệp, công nghiệp làm nền tảng xây đựng đất nước.
- 人民解放军 的 前身 是 工农红军
- tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
- 务农 是 一种 辛苦 的 工作
- Làm nông là một công việc vất vả.
- 我 有 雪城 大学 的 工商管理 硕士学位
- Tôi có bằng MBA của Syracuse.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
商›
士›
工›