Đọc nhanh: 工商银行 (công thương ngân hành). Ý nghĩa là: Ngân hàng Công thương Trung Quốc.
工商银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân hàng Công thương Trung Quốc
Industrial and Commercial Bank of China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工商银行
- 银行 高级 职员 的 工薪 很 高
- Nhân viên cấp cao của ngân hàng lương rất cao.
- 工资 有余 可存 银行
- Lương có dư có thể gửi ngân hàng.
- 我 在 银行 工作
- Tôi làm việc ở ngân hàng.
- 她 应聘 到 银行 工作
- Cô ấy nhận lời làm việc ở ngân hàng.
- 簿 小姐 在 银行 工作
- Cô Bộ làm việc ở ngân hàng.
- 将 你 的 净 工资 直接 转入 银行
- Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.
- 她 和 银行 商定 了 一项 贷款
- Cô ấy đã thỏa thuận với ngân hàng về một khoản vay.
- 商 先生 在 银行 工作
- Ông Thương làm việc tại ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
工›
行›
银›