墨迹 mòjì
volume volume

Từ hán việt: 【mặc tích】

Đọc nhanh: 墨迹 (mặc tích). Ý nghĩa là: nét mực, nét bút; nét vẽ; bút tích (của một người nào đó), Dài dòng, vòng vo, lề mề, chậm chạp,trễ nải.. Ví dụ : - 墨迹未干。 chưa ráo mực.

Ý Nghĩa của "墨迹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nét mực

墨的痕迹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 墨迹未干 mòjìwèigān

    - chưa ráo mực.

✪ 2. nét bút; nét vẽ; bút tích (của một người nào đó)

某人亲手写的字或画的画

✪ 1. Dài dòng, vòng vo, lề mề, chậm chạp,trễ nải.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨迹

  • volume volume

    - 人迹罕至 rénjìhǎnzhì

    - nơi hẻo lánh ít người đặt chân đến.

  • volume volume

    - 墨迹未干 mòjìwèigān

    - chưa ráo mực.

  • volume volume

    - 名人 míngrén 墨迹 mòjì

    - bút tích của danh nhân.

  • volume volume

    - 墨迹 mòjì 淋漓 línlí

    - vết mực loang lỗ.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng de 足迹 zújì

    - Dấu chân của cuộc đời.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 不会 búhuì 介意 jièyì 因为 yīnwèi zài 胯部 kuàbù de 地方 dìfāng yǒu 一大块 yīdàkuài 墨水 mòshuǐ 污迹 wūjì

    - Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发现 fāxiàn 有点 yǒudiǎn 不妙 bùmiào de 迹象 jìxiàng jiù 离开 líkāi le

    - Họ rời đi ngay lập tức khi phát hiện ra điều gì đó không ổn.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 尽是 jìnshì 黢黑 qūhēi de

    - hai bàn tay toàn mực đen sì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WGFG (田土火土)
    • Bảng mã:U+58A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao