Đọc nhanh: 墨迹 (mặc tích). Ý nghĩa là: nét mực, nét bút; nét vẽ; bút tích (của một người nào đó), Dài dòng, vòng vo, lề mề, chậm chạp,trễ nải.. Ví dụ : - 墨迹未干。 chưa ráo mực.
✪ 1. nét mực
墨的痕迹
- 墨迹未干
- chưa ráo mực.
✪ 2. nét bút; nét vẽ; bút tích (của một người nào đó)
某人亲手写的字或画的画
✪ 1. Dài dòng, vòng vo, lề mề, chậm chạp,trễ nải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨迹
- 人迹罕至
- nơi hẻo lánh ít người đặt chân đến.
- 墨迹未干
- chưa ráo mực.
- 名人 墨迹
- bút tích của danh nhân.
- 墨迹 淋漓
- vết mực loang lỗ.
- 人生 的 足迹
- Dấu chân của cuộc đời.
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
- 他们 一 发现 有点 不妙 的 迹象 就 离开 了
- Họ rời đi ngay lập tức khi phát hiện ra điều gì đó không ổn.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
迹›