Đọc nhanh: 笔墨 (bút mặc). Ý nghĩa là: văn chương; bút mực; viết mực. Ví dụ : - 西湖美丽的景色,不是用笔墨可以形容的。 cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
笔墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn chương; bút mực; viết mực
指文字或文章
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔墨
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 笔墨官司 ( 书面上 的 争辩 )
- bút chiến
- 笔墨 渊海
- văn chương sâu rộng.
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 用笔 蘸 下 墨水
- Dùng bút nhúng một chút mực nước.
- 不 中 绳墨
- búng mực không chuẩn.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
笔›