Đọc nhanh: 墨晶 (mặc tinh). Ý nghĩa là: thuỷ tinh nâu; thuỷ tinh đen.
墨晶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ tinh nâu; thuỷ tinh đen
水晶的一种,深棕色,略近黑色可做眼镜片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨晶
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 他 的 心灵 就 像 纯粹 的 水晶
- Tâm hồn anh như pha lê tinh khiết
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 闱 墨
- văn tuyển trường thi
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 他 的 翰墨 很 精彩
- Chữ viết của anh ấy rất đặc sắc.
- 他 喜爱 用墨 写字
- Anh ấy thích dùng mực viết chữ.
- 他 轻轻地 膏 了 膏墨
- Anh ấy nhẹ nhàng lăn mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
晶›