Đọc nhanh: 虎跳峡 (hổ khiêu hạp). Ý nghĩa là: hổ khiêu hiệp (khe sâu nhất của Trung Quốc).
✪ 1. hổ khiêu hiệp (khe sâu nhất của Trung Quốc)
中国最深的狭谷之一在云南省丽江纳西族自治县石鼓东北长江上游金沙江到此急转北流,号称"长江第一湾"峡谷长16公里,中间江流宽仅30-60米为世界上最深 的大峡谷之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎跳峡
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他且 唱且 跳
- Anh ấy vừa hát vừa nhảy.
- 他 不顾 危险 , 跳入 河 中 救人
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, nhảy xuống sông cứu người.
- 他 一 骗腿 儿 跳 上 自行车 就 走 了
- anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峡›
虎›
跳›