Đọc nhanh: 大加那利岛 (đại gia na lợi đảo). Ý nghĩa là: Gran Canaria (thuộc quần đảo Canary).
✪ 1. Gran Canaria (thuộc quần đảo Canary)
Gran Canaria (in the Canary Islands)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大加那利岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 那些 股东 被 召集 去 叁加 股东大会
- Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.
- 那座 岛屿 只有 巴掌 大
- Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
加›
大›
岛›
那›