Đọc nhanh: 大伦敦地区 (đại luân đôn địa khu). Ý nghĩa là: Đại Luân Đôn, Vùng London, Anh.
大伦敦地区 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đại Luân Đôn
Greater London
✪ 2. Vùng London, Anh
London region, England
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大伦敦地区
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 这个 地区 出产 的 大米 品质 优良 , 很 受欢迎
- Gạo sản xuất ở khu vực này có chất lượng tốt và rất được ưa chuộng.
- 水库 修好 后 , 受益 地区 很大
- sau khi hồ chứa nước được xây dựng xong, khu vực này có rất nhiều ích lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
区›
地›
大›
敦›