Đọc nhanh: 墨菊 (mặc cúc). Ý nghĩa là: hoa cúc tím, cúc đen.
墨菊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoa cúc tím
菊花的一个品种,花瓣黑紫色
✪ 2. cúc đen
菊花的一个品种, 花瓣黑色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨菊
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 他 的 翰墨 很 精彩
- Chữ viết của anh ấy rất đặc sắc.
- 他 曾 受 墨刑 之苦
- Anh ấy từng chịu sự khổ đau của hình phạt thích chữ lên mặt.
- 他墨 了 不少 公款
- Hắn ta tham ô một khoản lớn tiền công quỹ.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 他 轻轻地 膏 了 膏墨
- Anh ấy nhẹ nhàng lăn mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
菊›