Đọc nhanh: 墨绿 (mặc lục). Ý nghĩa là: xanh sẫm; xanh lá cây.
墨绿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh sẫm; xanh lá cây
深绿色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨绿
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他墨 了 不少 公款
- Hắn ta tham ô một khoản lớn tiền công quỹ.
- 他 喜爱 用墨 写字
- Anh ấy thích dùng mực viết chữ.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 他们 开 了 一辆 深绿 的 SUV
- Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
绿›