Đọc nhanh: 墨累达令流域 (mặc luỹ đạt lệnh lưu vực). Ý nghĩa là: Hệ thống sông Murray-Darling ở phía đông nam của Úc.
墨累达令流域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống sông Murray-Darling ở phía đông nam của Úc
Murray-Darling river system in the southeast of Australia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨累达令流域
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 富饶 的 长江流域
- lưu vực sông Trường Giang là một vùng màu mỡ.
- 吴 位于 长江流域
- Nước Ngô nằm ở lưu vực sông Trường Giang.
- 存 资料 区域 专用 来 贮存 积累 资料 的 储存 区域
- Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.
- 他们 下达 了 搜查 令
- Họ đã tống đạt lệnh khám xét.
- 前 八个 月 完成 的 工程量 累积 起来 , 已 达到 全年 任务 的 90
- lượng công việc hoàn thành của tám tháng đầu năm, đã đạt được 90% nhiệm vụ của toàn năm.
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
域›
墨›
流›
累›
达›