Đọc nhanh: 墨累 (mặc luỹ). Ý nghĩa là: Murray (tên).
墨累 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Murray (tên)
Murray (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨累
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 书上 有个 墨点
- Trên sách có một vết mực.
- 顶风 骑车 很累
- Đạp xe ngược gió rất mệt.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 为了 大伙 的 事 , 我 多 受点 累 也 是 应该 的
- vì việc của mọi người tôi có cực thêm một chút cũng được.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 事故 累 了 整个 团队
- Sự cố đã liên lụy đến cả đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
累›