Đọc nhanh: 达令 (đạt lệnh). Ý nghĩa là: Em yêu (tên).
达令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em yêu (tên)
Darling (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达令
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 司令部 下达 了 命令
- Bộ chỉ huy đã ban hành lệnh.
- 将军 下达 了 作战 号令
- Tướng quân ra lệnh chiến đấu.
- 将军 下达 了 进攻 的 命令
- Tướng quân ra lệnh tấn công.
- 他们 下达 了 搜查 令
- Họ đã tống đạt lệnh khám xét.
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
- 令郎 喜结良缘 谨此 致以 诚挚 的 祝贺 并 请 转达 最 美好 的 祝愿
- Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.
- 总监 下达 了 新 的 检查 指令
- Giám đốc đã đưa ra chỉ thị kiểm tra mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
达›