Đọc nhanh: 墨粉盒 (mặc phấn hạp). Ý nghĩa là: hộp mực.
墨粉盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp mực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨粉盒
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 你 顺手 帮 我加 一下 碳 墨粉
- Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 有人 把 满满 两盒 墨盒 给 弄 洒 了
- Ai đó đã làm đổ đầy hai hộp mực bị thu giữ.
- 齑粉
- bột mịn
- 书上 有个 墨点
- Trên sách có một vết mực.
- 买束 鲜花 送给 您 , 您 说 瞎 花钱 ; 买盒 蛋糕 送给 您 , 您 说 太 费钱
- Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
盒›
粉›