Đọc nhanh: 壳膜砂 (xác mô sa). Ý nghĩa là: cắt vỏ khuôn.
壳膜砂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt vỏ khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壳膜砂
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 你 认为 砂糖 可以 替代 蜂蜜 吗 ?
- Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 几天 以后 蛋壳 破 了 小雁 破壳 而出
- Vài ngày sau, vỏ trứng vỡ ra, và con ngỗng nhỏ chui ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
砂›
膜›