Đọc nhanh: 声发射检测 (thanh phát xạ kiểm trắc). Ý nghĩa là: kiểm tra bằng sóng âm thanh.
声发射检测 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra bằng sóng âm thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声发射检测
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 他 兴奋 得 声音 发颤
- Giọng anh ấy run lên vì vui sướng.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他 声称 只 发生 过 口交
- Anh ta khẳng định chỉ có quan hệ tình dục bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
声›
射›
检›
测›