Đọc nhanh: 墨盒儿 (mặc hạp nhi). Ý nghĩa là: hộp mực.
墨盒儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp mực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨盒儿
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 装 了 六盒 , 还 剩下 这点儿 零 头儿
- đóng đủ vào sáu hộp, còn dư (lẻ) lại một ít.
- 他 带 着 饭盒 儿去 上班
- Anh ấy mang hộp cơm đi làm.
- 墨水瓶 盖儿 太紧 , 拧 不开 了
- nắp lọ mực chặt quá, không mở ra được.
- 饭盒 儿
- hộp cơm; cặp lồng đựng cơm.
- 有人 把 满满 两盒 墨盒 给 弄 洒 了
- Ai đó đã làm đổ đầy hai hộp mực bị thu giữ.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 文墨 事儿
- việc viết lách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
墨›
盒›