Đọc nhanh: 增长速度 (tăng trưởng tốc độ). Ý nghĩa là: tỷ lệ tăng trưởng; tốc độ tăng trưởng.
增长速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ tăng trưởng; tốc độ tăng trưởng
增长速度是说明事物增长快慢程度的动态相对数。它是报告期比基期的增长量与基期水平之比,表示报告期水平比基期水平增长了百分之几或多少倍。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增长速度
- 需求 快速增长
- Nhu cầu tăng nhanh chóng.
- 欧洲 市场 增长 迅速
- Thị trường châu Âu phát triển nhanh chóng.
- 经济 快速增长
- Kinh tế tăng trưởng nhanh chóng.
- 这个 季度 销售额 增长 了
- Doanh thu quý này đã tăng lên.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 据统计 , 人口 增长 迅速
- Theo thống kê, dân số tăng nhanh.
- 这个 地区 人口 快速增长
- Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
增›
度›
速›
长›