Đọc nhanh: 墨侬族 (mặc nùng tộc). Ý nghĩa là: M'nông.
墨侬族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. M'nông
主要分布于越南中部高原地区的多乐省、林同省和东南部地区的平福省,1999年人口为92451,可分为中、东、南三支。在柬埔寨东部的蒙多基里省也有墨侬人分布。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨侬族
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侬›
墨›
族›