Đọc nhanh: 填枓盒 (điền đấu hạp). Ý nghĩa là: Vòng chắn dầu.
填枓盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng chắn dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填枓盒
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 他 带 着 饭盒 儿去 上班
- Anh ấy mang hộp cơm đi làm.
- 饭盒 儿
- hộp cơm; cặp lồng đựng cơm.
- 他 拖 着 盒子 走 了
- Anh ấy lôi cái hộp đi rồi.
- 他 正在 填空
- Anh ấy đang điền vào chỗ trống.
- 他们 粗心地 填写 了 申请表
- Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.
- 你 一天 能 抽 一盒 烟 吗 ?
- Một ngày bạn hút hết một bao không?
- 他 拿 着 一个 水果 盒子
- Anh ấy đang cầm một hộp trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
填›
枓›
盒›