填枓盒 tián dǒu hé
volume volume

Từ hán việt: 【điền đấu hạp】

Đọc nhanh: 填枓盒 (điền đấu hạp). Ý nghĩa là: Vòng chắn dầu.

Ý Nghĩa của "填枓盒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

填枓盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vòng chắn dầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 填枓盒

  • volume volume

    - 书架 shūjià 后面 hòumiàn 有个 yǒugè 盒子 hézi

    - Phía sau giá sách có một chiếc hộp.

  • volume volume

    - dài zhe 饭盒 fànhé 儿去 érqù 上班 shàngbān

    - Anh ấy mang hộp cơm đi làm.

  • volume volume

    - 饭盒 fànhé ér

    - hộp cơm; cặp lồng đựng cơm.

  • volume volume

    - tuō zhe 盒子 hézi zǒu le

    - Anh ấy lôi cái hộp đi rồi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 填空 tiánkòng

    - Anh ấy đang điền vào chỗ trống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 粗心地 cūxīndì 填写 tiánxiě le 申请表 shēnqǐngbiǎo

    - Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān néng chōu 一盒 yīhé yān ma

    - Một ngày bạn hút hết một bao không?

  • volume volume

    - zhe 一个 yígè 水果 shuǐguǒ 盒子 hézi

    - Anh ấy đang cầm một hộp trái cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Trấn , Trần , Điền
    • Nét bút:一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJBC (土十月金)
    • Bảng mã:U+586B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Chủ , Đấu , Đẩu
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYJ (木卜十)
    • Bảng mã:U+6793
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMRT (人一口廿)
    • Bảng mã:U+76D2
    • Tần suất sử dụng:Cao