Đọc nhanh: 塔里木盆地 (tháp lí mộc bồn địa). Ý nghĩa là: Áp thấp lòng chảo Tarim ở miền nam Tân Cương.
✪ 1. Áp thấp lòng chảo Tarim ở miền nam Tân Cương
Tarim Basin depression in southern Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔里木盆地
- 他们 在 田里 种地
- Họ làm ruộng ở ngoài đồng.
- 院子 里 杂乱 地堆 着 木料 、 砖瓦
- trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.
- 埋 在 地里 的 木桩 都 腐朽 了
- gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 从 公司 到家 只 需要 十里 地
- Từ công ty về nhà chỉ cần đi mười dặm.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 但 他 留在 原地 躲 在 小木屋 里
- Nhưng anh ta ở lại địa phương ẩn náu trong căn nhà gỗ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
塔›
木›
盆›
里›