Đọc nhanh: 塞巴斯蒂安 (tắc ba tư đế an). Ý nghĩa là: Sebastian (tên). Ví dụ : - 我会告知约翰·塞巴斯蒂安·巴赫您的评价 Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
塞巴斯蒂安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sebastian (tên)
Sebastian (name)
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塞巴斯蒂安
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
安›
巴›
斯›
蒂›