Đọc nhanh: 柴达木盆地 (sài đạt mộc bồn địa). Ý nghĩa là: Lưu vực Tsaidam hay Qaidam (tiếng Mông Cổ: đầm lầy muối), vùng trũng phía đông bắc của Cao nguyên Tây Tạng, nằm giữa Qilian Shan và Kunlun Shan ở rìa phía bắc của Cao nguyên Tây Tạng..
✪ 1. Lưu vực Tsaidam hay Qaidam (tiếng Mông Cổ: đầm lầy muối), vùng trũng phía đông bắc của Cao nguyên Tây Tạng, nằm giữa Qilian Shan và Kunlun Shan ở rìa phía bắc của Cao nguyên Tây Tạng.
Tsaidam or Qaidam basin (Mongolian: salt marsh), depression northeast of the Plateau of Tibet, located between the Qilian Shan and the Kunlun Shan at the northern margin of the Tibetan Plateau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴达木盆地
- 劈 木柴
- bổ củi; chẻ củi.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 他 通过 捷径 到达 了 目的地
- Anh ấy đã đến đích bằng cách đi đường tắt.
- 代表团 已经 抵达 会议 地点
- Đoàn đại biểu đã đến địa điểm hội nghị.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 他们 风雨兼程 , 终于 到达 了 目的地
- Họ tiến nhanh như phong vũ, cuối cùng đã đến đích.
- 但 他 留在 原地 躲 在 小木屋 里
- Nhưng anh ta ở lại địa phương ẩn náu trong căn nhà gỗ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
木›
柴›
盆›
达›