Đọc nhanh: 塔什库尔干自治县 (tháp thập khố nhĩ can tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Taxkorgan Tajik (Tashqurqan Tajik aptonom nahiyisi) thuộc tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区, tây Tân Cương.
✪ 1. Quận tự trị Taxkorgan Tajik (Tashqurqan Tajik aptonom nahiyisi) thuộc tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区, tây Tân Cương
Taxkorgan Tajik autonomous county (Tashqurqan Tajik aptonom nahiyisi) in Kashgar prefecture 喀什地區|喀什地区 [Kā shí dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔什库尔干自治县
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 什么 晒 一天 晒 三天 也 晒 不 干
- Hả, phơi một ngày? phơi ba ngày còn không khô.
- 他们 挤兑 我 , 说 我 什么 事 都 干不了
- Họ sỉ nhục tôi, nói là tôi chẳng làm nên trò trống gì
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 哦 , 你 知道 你 该 干什么 吗 , 你 应该 一路 爬 到 自由 女神像 的 顶上
- Bạn nên đi bộ lên đỉnh Tượng Nữ thần Tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
县›
塔›
尔›
干›
库›
治›
自›