自治县 zìzhìxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tự trị huyện】

Đọc nhanh: 自治县 (tự trị huyện). Ý nghĩa là: huyện tự trị.

Ý Nghĩa của "自治县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自治县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huyện tự trị

相当于县一级的民族自治地方,如青海省的门源回族自治县

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自治县

  • volume volume

    - 凭祥市 píngxiángshì shì 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū xiá 县级市 xiànjíshì

    - Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 暴君 bàojūn xiǎng ràng 自己 zìjǐ de 统治 tǒngzhì 站稳脚跟 zhànwěnjiǎogēn

    - Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng

  • volume volume

    - xīn 同学 tóngxué 来自 láizì 一个 yígè xiǎo 县城 xiànchéng

    - Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū

    - Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 机器 jīqì chū le 毛病 máobìng dōu shì 自己 zìjǐ 整治 zhěngzhì

    - máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 多个 duōge 自治区 zìzhìqū

    - Trung Quốc có nhiều khu tự trị.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 5 自治区 zìzhìqū

    - Trung Quốc có 5 khu tự trị.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 区域 qūyù 已经 yǐjīng 获得 huòdé le 自治权 zìzhìquán

    - Khu vực này đã được cấp quyền tự trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao