Đọc nhanh: 库尔勒 (khố nhĩ lặc). Ý nghĩa là: Korla Shehiri, Korla hoặc Thành phố Ku'erle, thủ phủ của tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương.
库尔勒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Korla Shehiri, Korla hoặc Thành phố Ku'erle, thủ phủ của tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin, Tân Cương 巴音郭楞 蒙古 自治州 , Tân Cương
Korla Shehiri, Korla or Ku'erle City, capital of Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture, Xinjiang 巴音郭楞蒙古自治州 [BāyīnguōléngMěnggǔZi4zhìzhōu], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库尔勒
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
尔›
库›