volume volume

Từ hán việt: 【tháp.đáp】

Đọc nhanh: (tháp.đáp). Ý nghĩa là: chùa; tháp; cái tháp, hình tháp (vật kiến trúc có hình tháp), gò đất; mô đất. Ví dụ : - 塔上有很多铃。 Trên tháp có rất nhiều chuông.. - 那座塔很高大。 Cái tháp đó rất cao lớn.. - 灯塔矗立在那里。 Hải đăng đứng sừng sững ở đó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chùa; tháp; cái tháp

佛教的建筑物,有种种形式,通常有五层到十三层不等,顶上是尖的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 塔上 tǎshàng yǒu 很多 hěnduō líng

    - Trên tháp có rất nhiều chuông.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò hěn 高大 gāodà

    - Cái tháp đó rất cao lớn.

✪ 2. hình tháp (vật kiến trúc có hình tháp)

塔形的建筑物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 灯塔 dēngtǎ 矗立 chùlì zài 那里 nàlǐ

    - Hải đăng đứng sừng sững ở đó.

  • volume volume

    - 金字塔 jīnzìtǎ zhēn 壮观 zhuàngguān

    - Kim tự tháp này thật đồ sộ.

✪ 3. gò đất; mô đất

见〖圪塔〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 围着 wéizhe 圪塔 gētǎ

    - Họ vây quanh cái gò đất.

  • volume volume

    - 圪塔 gētǎ 上长 shàngzhǎng cǎo

    - Cỏ mọc trên mô đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鲍勃 bàobó · 马利 mǎlì zài 斯塔 sītǎ 法教日 fǎjiàorì 喷得 pēndé hái hěn

    - Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.

  • volume volume

    - 老妈 lǎomā zài 艾菲尔铁塔 àifēiěrtiětǎ mài 糖果 tángguǒ

    - Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.

  • volume volume

    - 古塔 gǔtǎ 古树 gǔshù 相互 xiānghù 映衬 yìngchèn 平添 píngtiān le 古朴 gǔpiáo de 韵味 yùnwèi

    - cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.

  • volume volume

    - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ shì 古代 gǔdài 世界 shìjiè 奇迹 qíjì 之一 zhīyī

    - Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.

  • volume volume

    - 圪塔 gētǎ 上长 shàngzhǎng cǎo

    - Cỏ mọc trên mô đất.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 塔希提 tǎxītí ma

    - Bạn có thích Tahiti?

  • volume volume

    - zài 这里 zhèlǐ 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 仰望 yǎngwàng 宝塔 bǎotǎ de 侧影 cèyǐng

    - ở đây, chúng ta có thể chiêm ngưỡng mặt bên của bảo tháp

  • volume volume

    - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ 坐落 zuòluò zài 城市 chéngshì de 西部 xībù 边缘 biānyuán

    - Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tǎ
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTOR (土廿人口)
    • Bảng mã:U+5854
    • Tần suất sử dụng:Rất cao