Đọc nhanh: 塑胶射出片 (tố giao xạ xuất phiến). Ý nghĩa là: Miếng nhựa trang trí.
塑胶射出片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miếng nhựa trang trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑胶射出片
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 他射出 了 一支 箭
- Anh ấy bắn ra một mũi tên.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 她 拿出 名片 递给 他
- Cô ấy lấy danh thiếp ra đưa cho anh ấy.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
塑›
射›
片›
胶›