Đọc nhanh: 外滚口 (ngoại cổn khẩu). Ý nghĩa là: Miếng ống ngoài.
外滚口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miếng ống ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外滚口
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 他 的 外套 有 两个 口袋
- Áo khoác của anh ấy có hai túi.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 她 给 领口 滚 一边
- Cô ấy may viền cho cổ áo.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
- 从前 有些 商人 一听 顾客 是 外乡口音 , 往往 就要 敲 一下子
- trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
外›
滚›