Đọc nhanh: 内滚口 (nội cổn khẩu). Ý nghĩa là: Viền cổ trong.
内滚口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viền cổ trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内滚口
- 一个月 内外
- độ một tháng.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 她 给 领口 滚 一边
- Cô ấy may viền cho cổ áo.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 河内 的 人口 增加 得 很快
- Dân số của thành phố Hà Nội tăng rất nhanh.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
口›
滚›