Đọc nhanh: 塑料网 (tố liệu võng). Ý nghĩa là: Lưới nhựa.
塑料网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưới nhựa
塑料网分牵伸网和非牵伸网两种。 塑料牵伸网设备由挤出机、旋转模具冷却定型、牵引、收卷等辅机组成。根据产品系列的特殊要求,采用不同的配置,适用于生产牵伸网、无结网、平面滤水网、篱笆网、围栏网、园艺及农业用网、工程网、拉伸网,包装网、水果蔬菜网袋及网眼袋等不同功用的塑料牵伸网。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料网
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 他 把 塑料袋 捅破 了
- Anh ấy đã đâm thủng túi ni lông.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 塑料桶 轻便 好用
- Thùng nhựa nhẹ và dễ dùng.
- 塑料 扑 清洁 很 方便
- Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.
- 我们 可以 在 网上 查询 很多 资料
- Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
料›
网›