塑料网 sùliào wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tố liệu võng】

Đọc nhanh: 塑料网 (tố liệu võng). Ý nghĩa là: Lưới nhựa.

Ý Nghĩa của "塑料网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhựa Cao Su

塑料网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lưới nhựa

塑料网分牵伸网和非牵伸网两种。 塑料牵伸网设备由挤出机、旋转模具冷却定型、牵引、收卷等辅机组成。根据产品系列的特殊要求,采用不同的配置,适用于生产牵伸网、无结网、平面滤水网、篱笆网、围栏网、园艺及农业用网、工程网、拉伸网,包装网、水果蔬菜网袋及网眼袋等不同功用的塑料牵伸网。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料网

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 塑料 sùliào 兄弟 xiōngdì

    - Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.

  • volume volume

    - 塑料制品 sùliàozhìpǐn

    - Sản phẩm nhựa

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 塑料 sùliào 代替 dàitì 木材 mùcái

    - Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.

  • volume volume

    - 塑料袋 sùliàodài 捅破 tǒngpò le

    - Anh ấy đã đâm thủng túi ni lông.

  • volume volume

    - 上网 shàngwǎng 查资料 cházīliào

    - Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.

  • volume volume

    - 塑料桶 sùliàotǒng 轻便 qīngbiàn 好用 hǎoyòng

    - Thùng nhựa nhẹ và dễ dùng.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào 清洁 qīngjié hěn 方便 fāngbiàn

    - Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ zài 网上 wǎngshàng 查询 cháxún 很多 hěnduō 资料 zīliào

    - Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBG (廿月土)
    • Bảng mã:U+5851
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao