Đọc nhanh: 塑料分散剂 (tố liệu phân tán tễ). Ý nghĩa là: Chất phân tán chất dẻo.
塑料分散剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất phân tán chất dẻo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料分散剂
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 他 把 塑料袋 捅破 了
- Anh ấy đã đâm thủng túi ni lông.
- 塑料桶 轻便 好用
- Thùng nhựa nhẹ và dễ dùng.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 你们 两 还 真的 是 塑料 姐妹花
- Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.
- 公司 倡导 减少 塑料 使用
- Công ty khuyến khích giảm sử dụng nhựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
剂›
塑›
散›
料›