Đọc nhanh: 油分散剂 (du phân tán tễ). Ý nghĩa là: Tác nhân phân tán dầu.
油分散剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tác nhân phân tán dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油分散剂
- 妈妈 把 面剂 儿 分成 几块
- Mẹ chia cục bột thành vài phần.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 山村 的 人家 住 得 很 分散
- nhà cửa trong thôn rất tản mác.
- 分散 活动
- hoạt động phân tán
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
剂›
散›
油›