Đọc nhanh: 分散剂 (phân tán tễ). Ý nghĩa là: chất phân tán.
分散剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất phân tán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分散剂
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 妈妈 把 面剂 儿 分成 几块
- Mẹ chia cục bột thành vài phần.
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 搜索队 在 荒草 地 分散 行动
- Đội tìm kiếm đang tiến hành hoạt động phân tán trên một cánh đồng hoang vắng.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 雾气 一散 , 四外 都 显得 十分 开豁
- sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
剂›
散›