堪舆 kānyú
volume volume

Từ hán việt: 【kham dư】

Đọc nhanh: 堪舆 (kham dư). Ý nghĩa là: phong thuỷ.

Ý Nghĩa của "堪舆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堪舆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phong thuỷ

风水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堪舆

  • volume volume

    - 堪称 kānchēng 当世之豪 dāngshìzhīháo

    - Anh ấy được coi là người xuất chúng của thời đại này.

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ 姓堪 xìngkān

    - Vợ ông ấy họ Kham.

  • volume volume

    - 黄山 huángshān de 景色 jǐngsè 堪称 kānchēng 仙境 xiānjìng

    - Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.

  • volume volume

    - de 书法 shūfǎ 堪称 kānchēng 艺术品 yìshùpǐn

    - Thư pháp của ông có thể gọi là tác phẩm nghệ thuật.

  • volume volume

    - de 画作 huàzuò 堪称 kānchēng 完美 wánměi

    - Tranh của anh ấy có thể gọi là hoàn hảo.

  • volume volume

    - 承受 chéngshòu zhe 舆论压力 yúlùnyālì

    - Anh ấy chịu áp lực dư luận.

  • volume volume

    - 受到 shòudào le 舆论 yúlùn de 批评 pīpíng

    - Anh ấy đã nhận chỉ trích từ dư luận.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 堪称 kānchēng 佳构 jiāgòu

    - Tác phẩm của ông ấy có thể được coi là một tuyệt tác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Kān
    • Âm hán việt: Kham
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GTMV (土廿一女)
    • Bảng mã:U+582A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bát 八 (+12 nét), cữu 臼 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一一一フ一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HXKC (竹重大金)
    • Bảng mã:U+8206
    • Tần suất sử dụng:Cao