Đọc nhanh: 堪舆 (kham dư). Ý nghĩa là: phong thuỷ.
堪舆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong thuỷ
风水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堪舆
- 他 堪称 当世之豪
- Anh ấy được coi là người xuất chúng của thời đại này.
- 他 妻子 姓堪
- Vợ ông ấy họ Kham.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 他 的 书法 堪称 艺术品
- Thư pháp của ông có thể gọi là tác phẩm nghệ thuật.
- 他 的 画作 堪称 完美
- Tranh của anh ấy có thể gọi là hoàn hảo.
- 他 承受 着 舆论压力
- Anh ấy chịu áp lực dư luận.
- 他 受到 了 舆论 的 批评
- Anh ấy đã nhận chỉ trích từ dư luận.
- 他 的 作品 堪称 佳构
- Tác phẩm của ông ấy có thể được coi là một tuyệt tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堪›
舆›