部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kham】
Đọc nhanh: 戡 (kham). Ý nghĩa là: dẹp; triệt; khử; bình định. Ví dụ : - 戡乱。 dẹp loạn.. - 戡平叛乱。 dẹp bọn phản loạn.
戡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẹp; triệt; khử; bình định
用武力平定 (叛乱)
- 戡乱 kānluàn
- dẹp loạn.
- 戡平 kānpíng 叛乱 pànluàn
- dẹp bọn phản loạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戡
戡›
Tập viết