kān
volume volume

Từ hán việt: 【kham】

Đọc nhanh: (kham). Ý nghĩa là: dẹp; triệt; khử; bình định. Ví dụ : - 戡乱。 dẹp loạn.. - 戡平叛乱。 dẹp bọn phản loạn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dẹp; triệt; khử; bình định

用武力平定 (叛乱)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 戡乱 kānluàn

    - dẹp loạn.

  • volume volume

    - 戡平 kānpíng 叛乱 pànluàn

    - dẹp bọn phản loạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 戡平 kānpíng 叛乱 pànluàn

    - dẹp bọn phản loạn.

  • volume volume

    - 戡乱 kānluàn

    - dẹp loạn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+9 nét)
    • Pinyin: Kān
    • Âm hán việt: Kham
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TVI (廿女戈)
    • Bảng mã:U+6221
    • Tần suất sử dụng:Thấp