kān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vách đá; vách núi (lồi lõm), cao và hiểm trở, cao và dốc; vách núi cao dựng đứng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vách đá; vách núi (lồi lõm)

凸凹不平的山岩

✪ 2. cao và hiểm trở

险峻的

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao và dốc; vách núi cao dựng đứng

悬崖峭壁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨一丨丨一一一ノ丶フ
    • Thương hiệt:UTMV (山廿一女)
    • Bảng mã:U+5D41
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp