Đọc nhanh: 塑身 (tố thân). Ý nghĩa là: điêu khắc cơ thể (giảm cân và tập thể dục).
塑身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điêu khắc cơ thể (giảm cân và tập thể dục)
body sculpting (weight loss and exercise)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑身
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一身 是 劲
- sức mạnh toàn thân
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 运动 有助于 塑造 好身材
- Thể dục giúp tạo vóc dáng cân đối.
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
身›