堆场调度计划 Duī chǎng tiáo dù jìhuà
volume volume

Từ hán việt: 【đôi trường điệu độ kế hoa】

Đọc nhanh: 堆场调度计划 (đôi trường điệu độ kế hoa). Ý nghĩa là: Kế hoạch điều phối sân bãi.

Ý Nghĩa của "堆场调度计划" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堆场调度计划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kế hoạch điều phối sân bãi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆场调度计划

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 尽快 jǐnkuài 完成 wánchéng 年度计划 niándùjìhuà

    - Chúng tôi phải nhanh chóng hoàn thành kế hoạch hàng năm.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 年度计划 niándùjìhuà 汇报 huìbào gěi 员工 yuángōng

    - Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 退出 tuìchū 国际 guójì 市场 shìchǎng

    - Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 适当 shìdàng 调整计划 tiáozhěngjìhuà

    - Tôi cần chỉnh kế hoạch phù hợp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 海边 hǎibiān 度假 dùjià

    - Chúng tôi dự định đi biển nghỉ mát.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 提高 tígāo 市场份额 shìchǎngfèné

    - Công ty có kế hoạch tăng số định mức.

  • - 暑假 shǔjià shí 我们 wǒmen 计划 jìhuà 海边 hǎibiān 度假 dùjià

    - Vào kỳ nghỉ hè, chúng tôi lên kế hoạch đi chơi biển.

  • - 周末 zhōumò 我们 wǒmen 计划 jìhuà 娱乐场 yúlèchǎng 玩游戏 wányóuxì

    - Chúng tôi dự định đi khu vui chơi giải trí vào cuối tuần để chơi trò chơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duī
    • Âm hán việt: Đôi , Đồi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOG (土人土)
    • Bảng mã:U+5806
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao