Đọc nhanh: 堆场调度计划 (đôi trường điệu độ kế hoa). Ý nghĩa là: Kế hoạch điều phối sân bãi.
堆场调度计划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kế hoạch điều phối sân bãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆场调度计划
- 我们 要 尽快 完成 年度计划
- Chúng tôi phải nhanh chóng hoàn thành kế hoạch hàng năm.
- 公司 把 年度计划 汇报 给 员工
- Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 我要 适当 地 调整计划
- Tôi cần chỉnh kế hoạch phù hợp.
- 我们 计划 去 海边 度假
- Chúng tôi dự định đi biển nghỉ mát.
- 公司 计划 提高 市场份额
- Công ty có kế hoạch tăng số định mức.
- 暑假 时 , 我们 计划 去 海边 度假
- Vào kỳ nghỉ hè, chúng tôi lên kế hoạch đi chơi biển.
- 周末 我们 计划 去 娱乐场 玩游戏
- Chúng tôi dự định đi khu vui chơi giải trí vào cuối tuần để chơi trò chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
场›
堆›
度›
计›
调›