Đọc nhanh: 炉机调度 (lô cơ điệu độ). Ý nghĩa là: Điều độ lò.
炉机调度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều độ lò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉机调度
- 善于 调度
- Giỏi điều hành
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 做好 调度 工作 , 避免 车辆 放空
- làm tốt công tác điều động, tránh xe cộ chạy không.
- 他 不断 地 调节 温度
- Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.
- 机构 再度 调整
- cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.
- 他 调整 了 椅子 的 高度
- Anh ấy đã điều chỉnh độ cao của ghế.
- 我 只 想 把 恒温器 调 高 两度
- Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!
- 低调 是 他 的 生活态度
- Khiêm tốn là thái độ sống của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
机›
炉›
调›