Đọc nhanh: 炉班调度 (lô ban điệu độ). Ý nghĩa là: Điều độ ca lò.
炉班调度 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều độ ca lò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉班调度
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 善于 调度
- Giỏi điều hành
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 做好 调度 工作 , 避免 车辆 放空
- làm tốt công tác điều động, tránh xe cộ chạy không.
- 他 不断 地 调节 温度
- Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 低调 是 他 的 生活态度
- Khiêm tốn là thái độ sống của anh ấy.
- 调节 温度 适应环境
- Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
炉›
班›
调›