Đọc nhanh: 堆叠 (đôi điệp). Ý nghĩa là: xếp; chồng; chồng chất; chất. Ví dụ : - 案上堆叠着大批新书。 sách mới chất đầy bàn.
堆叠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xếp; chồng; chồng chất; chất
一层一层地堆起来
- 案上 堆叠 着 大批 新书
- sách mới chất đầy bàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆叠
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 案上 堆叠 着 大批 新书
- sách mới chất đầy bàn.
- 从 一堆 衣服 中 拣出 合适 的
- Chọn ra cái phù hợp từ một đống quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叠›
堆›