Đọc nhanh: 打叠 (đả điệp). Ý nghĩa là: thu xếp; sắp xếp; chuẩn bị. Ví dụ : - 打叠行李 thu xếp hành lý. - 打叠停当 thu xếp xong. - 打叠精神(打起精神)。 chuẩn bị tinh thần
打叠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu xếp; sắp xếp; chuẩn bị
收拾;安排;准备
- 打叠 行李
- thu xếp hành lý
- 打叠 停当
- thu xếp xong
- 打叠 精神 ( 打起精神 )
- chuẩn bị tinh thần
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打叠
- 打叠 精神 ( 打起精神 )
- chuẩn bị tinh thần
- 打叠 停当
- thu xếp xong
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 打叠 行李
- thu xếp hành lý
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叠›
打›