Đọc nhanh: 基里巴斯 (cơ lí ba tư). Ý nghĩa là: Ki-ri-ba-ti; Kiribati (tên cũ là Gilbert Islands).
✪ 1. Ki-ri-ba-ti; Kiribati (tên cũ là Gilbert Islands)
基里巴斯太平洋中西部靠近赤道的一个岛国它包括以前的吉尔伯特群岛,大洋岛,菲尼克斯群岛和莱恩群岛1979年该国从大不列颠中独立出来位于塔拉瓦环礁上的拜 里基是行政中心人口98,549 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基里巴斯
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 听 起来 克里斯 自 以为 他 是 拿破仑
- Có vẻ như Chrissy có một chuyện nhỏ của Napoléon đang xảy ra.
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
巴›
斯›
里›