Đọc nhanh: 基本需要 (cơ bổn nhu yếu). Ý nghĩa là: cơ bản cần thiết, nhu cầu cơ bản.
基本需要 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơ bản cần thiết
basic necessity
✪ 2. nhu cầu cơ bản
fundamental need
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本需要
- 我们 需要 掌握 基本技能
- Chúng ta cần nắm vững các kỹ năng cơ bản.
- 我 需要 更换 这 本书 的 封面
- Tôi cần thay đổi bìa của cuốn sách này.
- 吃得饱 , 穿 的 暖 是 我们 最 基本 的 生活 需要
- Ăn no mặc ấm là nhu cầu cơ bản trong cuộc sống của chúng ta.
- 我 迫切需要 这本 汉语 书
- Tôi rất cần cuốn sách tiếng Trung này.
- 合同 需要 本人 亲自 签署
- Hợp đồng cần được chính người đó ký.
- 我们 需要 艸 本来 改进
- Chúng ta cần bản nháp để cải thiện.
- 你 需要 工 你 的 基础知识
- Bạn cần rèn luyện kiến thức cơ bản của mình.
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
本›
要›
需›