Đọc nhanh: 基本功 (cơ bổn công). Ý nghĩa là: kiến thức cơ bản; kỹ năng cơ bản.
基本功 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến thức cơ bản; kỹ năng cơ bản
从事某种工作所必需掌握的基本的知识和技能
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本功
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 他 的 生活 基本 依赖 家人
- Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.
- 他 的 基本功 非常 扎实
- Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.
- 基本 是 成功 的 关键
- Nền tảng là chìa khóa của thành công.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 你 知道 和 青少年 相处 , 有 几个 基本 要点 要 掌握
- Bạn biết có một số điểm cơ bản cần nắm vững khi tiếp xúc với thanh thiếu niên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
基›
本›