Đọc nhanh: 基本粒子 (cơ bổn lạp tử). Ý nghĩa là: hạt cơ bản (nơ-tron, electron...).
基本粒子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt cơ bản (nơ-tron, electron...)
构成物体的比原子核更简单的物质,包括电子、正电子、质子、中子、光子、介子、超子、变子、反粒子等,基本粒子都有一定的质量,有的带电,有的不带电,能相互转变,如电子 和正电子结合成光子,光子也能转变成一个电子和一个正电子基本粒子只是物质结构的一个环节,并不 是不可再分的也叫粒子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本粒子
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 经过 几年 的 努力 , 本市 居民 的 菜篮子 问题 已 基本 解决
- qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.
- 他 就 会 这 两下子 , 别的 本事 没有
- anh ấy có được kỹ năng này nhưng cái khác thì không có.
- 文章 只 做 了 文字 上 的 改动 , 基本 调子 没有 变
- bài văn chỉ sửa câu chữ, luận điệu cơ bản không thay đổi.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 他 是 个 小 文员 收入 本来 不高 。 这时 孩子 因 病 住院 真是 捉襟见肘 啊
- Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
子›
本›
粒›