Đọc nhanh: 基础问题 (cơ sở vấn đề). Ý nghĩa là: vấn đề cơ bản, câu hỏi cơ bản.
基础问题 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vấn đề cơ bản
basic issue
✪ 2. câu hỏi cơ bản
fundamental question
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础问题
- 基 问题 需 解决
- Vấn đề cơ bản cần được giải quyết.
- 经过 几年 的 努力 , 本市 居民 的 菜篮子 问题 已 基本 解决
- qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết.
- 他们 基本 解决 了 问题
- Họ gần như đã giải quyết được vấn đề.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 基因 测试 可以 查找 遗传 问题
- Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.
- 分析 问题 解是 解决问题 的 基点
- phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
础›
问›
题›